Bỏ qua nội dung

Lydia Lee ở Palo Alto mới 6 tuổi khi cô bé trải qua những dấu hiệu cảnh báo đầu tiên của bệnh ung thư. "Tôi nhớ mọi chuyện bắt đầu như thế nào", cô bé kể. "Đó là tháng 11 năm 1990. Tôi đang ở trường và cảm thấy đau ở cổ. Cơn đau trở nên không thể chịu đựng được đến mức tôi phải về nhà."

Bố mẹ Lydia đưa cô bé đến một phòng khám địa phương, nơi các bác sĩ phát hiện ra một bất thường ở hạch bạch huyết và giới thiệu cô bé đến gặp các chuyên gia ung thư nhi khoa tại Đại học Stanford. Bác sĩ chính của Lydia là Tiến sĩ Michael Link, một trong những chuyên gia ung thư nhi khoa hàng đầu cả nước.

Các xét nghiệm cho thấy Lydia mắc một biến thể bất thường của bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính (ALL), một loại ung thư hiếm gặp, phát triển nhanh ở tế bào bạch cầu. "Vào thời điểm đó, tỷ lệ sống sót của trẻ em mắc ALL loại này rất thấp", Link nói.

Năm 1990, phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho bệnh ALL bao gồm nhiều liều hóa trị trải dài trong hai năm. Tuy nhiên, Link và các nhà nghiên cứu khác đã phát hiện ra sự tương đồng chặt chẽ giữa biến thể Lydia và u lympho Burkitt, một loại ung thư hiếm gặp khác. Thay vì hai năm hóa trị, bệnh nhân u lympho được điều trị bằng liều hóa trị cao trong khoảng thời gian từ bốn đến sáu tháng.

Link đề nghị thử phương pháp mạnh hơn: Lydia sẽ bắt đầu hóa trị ngay lập tức và hoàn thành liệu trình trong năm tháng tới. Nếu cha mẹ cô bé đồng ý, cô bé sẽ là một trong những trẻ đầu tiên mắc bệnh ALL được điều trị bằng phương pháp hóa trị chuyên sâu này.

“Con bé gần như là một trường hợp thử nghiệm,” mẹ cô, Joanne, nói. “Đó là một phương pháp điều trị mới, và chồng tôi, David, và tôi phải tin tưởng các bác sĩ. Chúng tôi nói với họ, hãy làm bất cứ điều gì các ông nghĩ là tốt nhất cho con bé.”

Lydia trải qua đợt hóa trị đầu tiên ngay sau khi nhập viện tại Bệnh viện Nhi Stanford vào tháng 12 năm 1990. “Đó là một vài tháng gian khổ,” cô nhớ lại. “Rất đau đớn. Tóc tôi rụng hết, tôi nôn mửa, và tôi từ 60 pound (khoảng 27kg) tụt xuống còn 30 pound (khoảng 13kg).

Nỗi đau của Lydia cũng gây khó khăn cho cả em gái và bố mẹ cô bé. “David và tôi đã phải đấu tranh rất nhiều để làm sao có thể chăm sóc Lydia 24/24 mà vẫn có thể chăm sóc em gái của con bé,” Joanne kể.

Đến tháng 6 năm 1991, quá trình hóa trị đã kết thúc, nhưng Lydia vẫn tiếp tục được chăm sóc để kiểm soát tình trạng thiếu máu. Cùng tháng đó, Bệnh viện Nhi đồng Lucile Packard khai trương, và cô bé là một trong những bệnh nhân đầu tiên được chuyển đến cơ sở hoàn toàn mới.

“Bác sĩ Link đã bế tôi vào tòa nhà mới,” Lydia kể. “Tôi không nhớ nhiều về những ngày tháng mình bị bệnh, nhưng tôi sẽ luôn nhớ về bác sĩ Link. Ông ấy đã quan tâm. Ông ấy tặng quà cho tôi và đảm bảo tôi làm bài tập về nhà. Mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân đã sâu sắc kéo dài trong nhiều năm.”

Đến tháng 12 năm 1991, một năm sau khi bắt đầu điều trị, bệnh tình của Lydia đã thuyên giảm hoàn toàn và cuộc sống của cô gần như trở lại bình thường. Cô vẫn cần tái khám thường xuyên, nhưng số lần tái khám ngày càng ít dần theo năm tháng.

“Những đứa trẻ như Lydia là một trong những lý do chính khiến Bệnh viện Packard được xây dựng,” Link nói. “Chúng tôi đã phải điều trị cho những bệnh nhân nguy kịch bằng các phác đồ điều trị liên quan đến các biến chứng có khả năng đe dọa tính mạng. Nếu họ cần chăm sóc đặc biệt, chúng tôi sẽ phải chuyển họ đến khoa nhi ở bên kia khuôn viên Bệnh viện Stanford. Cảm giác như đi trên dây mà không có lưới. Cuối cùng, việc có một bệnh viện đầy đủ dịch vụ với khoa chăm sóc đặc biệt, phòng phẫu thuật và máy chụp CT trong cùng một tòa nhà là một niềm an ủi vô cùng lớn.”

Với lòng biết ơn sâu sắc đối với sự chăm sóc mà Lydia nhận được tại Packard, David và Joanne đã tài trợ cho Giáo sư Lydia J. Lee về Ung thư nhi khoa tại Stanford vào năm 2002. Người đầu tiên nhận được chiếc ghế tài trợ này là Michael Link.

“Gia đình tôi muốn đền đáp,” Lydia nói. “Còn cách nào tốt hơn là trao tặng một khoản tiền cho Tiến sĩ Link, người đã đóng góp rất lớn cho cuộc đời tôi.”

Học bổng Giáo sư Lee hỗ trợ lương cho Link và các nhà nghiên cứu khác trong chương trình ung thư học để tìm kiếm các phương pháp điều trị mới và tốt hơn cho bệnh bạch cầu và u lympho. Ngoài khoản tài trợ hào phóng này, Joanne Lee còn tình nguyện làm phiên dịch tiếng Hàn cho bệnh nhân và gia đình tại Packard.

“Gia đình Lee là những con người tuyệt vời,” Link nói. “Họ đã trở thành một phần không thể thiếu của Bệnh viện, đóng góp cả về mặt tài chính lẫn vật chất. Không thể mong đợi gì hơn.”

Lydia, hiện 26 tuổi, đang theo đuổi sự nghiệp quan hệ công chúng. Tiên lượng của cô rất tốt, và khả năng ung thư tái phát là rất thấp. Ngày nay, tỷ lệ sống sót của trẻ em mắc bệnh ALL, một dạng hiếm gặp như Lydia, là khoảng 80%, và phương pháp điều trị được coi là thử nghiệm 20 năm trước giờ đã trở thành phương pháp điều trị tiêu chuẩn.

“Thật tuyệt vời,” Joanne nói. “Rất nhiều bệnh nhân đã được hưởng lợi từ nghiên cứu về trường hợp của Lydia. Nhưng nghiên cứu thành công phụ thuộc vào sự giúp đỡ của cộng đồng. Nếu chúng ta có khả năng hỗ trợ, tôi nghĩ chúng ta nên làm vậy.”

 

Giúp trẻ em phát triển

Hy vọng được chữa lành: Bước đột phá trong liệu pháp gen cho bệnh Epidermolysis Bullosa. Các gia đình bị ảnh hưởng bởi căn bệnh da gây đau đớn và hạn chế tuổi thọ, Epidermolysis Bullosa (EB), giờ đây có hy vọng mới: một liệu pháp gen giai đoạn...

Christine Lin là một thành viên tận tụy của đội ngũ chăm sóc tại Bệnh viện Nhi đồng Lucile Packard Stanford. Cô đã được vinh danh là Anh hùng Bệnh viện năm nay vì...

Không ngoa khi nói rằng Jasan Zimmerman sinh ra là để tạo nên sự khác biệt cho trẻ em và các gia đình đang phải đối mặt với căn bệnh ung thư. Điều đó không có nghĩa là...