1. Tổ chức lớntrả lời cho trẻ nhỏ
Tiến sĩ, Bác sĩ Carlos Esquivel cho biết: "Do tình trạng thiếu hụt nội tạng trầm trọng ở trẻ em, chúng tôi phải sáng tạo". Ông là một trong những bác sĩ phẫu thuật đầu tiên ghép gan từ người hiến tặng đã qua đời bằng cách chia gan thành hai phần có thể ghép được cho hai bệnh nhân — một trẻ em và một người lớn.
Esquivel và các cộng sự cũng nằm trong số những người đầu tiên ghép thành công một phần gan từ người hiến tặng trưởng thành còn sống cho một đứa trẻ. Điều đáng kinh ngạc là phần gan được ghép đã phát triển đến kích thước bình thường khi đứa trẻ lớn lên, và gan của người hiến tặng trưởng thành cũng phát triển trở lại kích thước ban đầu.
2. Từ cha mẹ đến con cái
Người hiến tặng là cha mẹ có thể truyền một phần miễn dịch cho con cái, vì vậy bệnh nhân ghép thận dưới 2 tuổi thường nhận được nội tạng mới từ cha hoặc mẹ. Tại Bệnh viện Nhi đồng Packard, thời gian ghép thận giữa cha và mẹ trung bình kéo dài hơn 20 năm. Với sự hiểu biết sâu sắc hơn về cơ chế đào thải và sự ra đời của các chiến lược ức chế miễn dịch tốt hơn, tỷ lệ sống sót của thận dự kiến sẽ tăng lên.
3. Không cần khớp
Ba mươi năm trước, rất ít bệnh viện nhi khoa thực hiện ghép gan từ người hiến tặng có nhóm máu không trùng khớp với trẻ. Ngày nay, các bác sĩ tại Bệnh viện Nhi Packard thường xuyên thực hiện ghép gan không trùng khớp cho cả những bệnh nhân nhỏ tuổi nhất. Khả năng giao thoa nhóm máu giúp rút ngắn thời gian chờ ghép cho trẻ em.
4. Những bệnh nhân nhỏ nhất
Ở trẻ nhỏ, các mạch máu liên quan đến ghép gan và thận rất nhỏ đến mức bác sĩ phẫu thuật phải sử dụng chỉ khâu không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Đối với bệnh nhân nhỏ tuổi được ghép thận người lớn, các bác sĩ tại Bệnh viện Nhi đồng Packard cũng tiên phong áp dụng kỹ thuật thay dịch tích cực để tăng lưu lượng máu. Bên cạnh độ chính xác tuyệt đối trong phẫu thuật, đội ngũ ghép tạng còn cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện cho trẻ em trước và sau ghép để đảm bảo kết quả tốt nhất có thể. Hiện nay, tại Bệnh viện Nhi đồng Packard, tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ghép gan dưới 2 tuổi đạt gần 100%, và ngay cả trẻ sơ sinh cũng được cứu sống nhờ các ca phẫu thuật ghép gan.
5. Trẻ em “không thể cấy ghép”
Phản ứng với các ca ghép thận, truyền máu hoặc tiêm chủng trước đó, nhiều trẻ em cần ghép thận có hệ miễn dịch quá mẫn cảm, dễ tấn công các cơ quan mới. Bệnh viện Nhi Packard là một trong số ít bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc cho trẻ em được coi là "không thể ghép". Một phương pháp điều trị, lọc huyết tương, giúp loại bỏ các kháng thể có khả năng tấn công thận từ người hiến tặng có nhóm máu khác. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm được phát triển tại Stanford cũng có thể xác định xem bệnh nhân có các kháng thể đặc hiệu có thể được loại bỏ bằng cách truyền tĩnh mạch immunoglobulin hay không.
6. Ghép đa cơ quan
Bệnh viện Nhi Packard là một trong số ít bệnh viện nhi thực hiện ghép đa tạng, bao gồm ghép gan-thận, ghép gan-tim, ghép gan-ruột, và ca ghép gan-phổi đôi đầu tiên ở trẻ em. "Một lợi thế khi điều trị tại bệnh viện này là chúng tôi có rất nhiều chuyên gia ghép tạng tại chỗ", bác sĩ Esquivel nói.
7. Các phương pháp thay thế cho việc cấy ghép
Tiến sĩ Kenneth Cox, giáo sư khoa tiêu hóa nhi khoa, và các nhà nghiên cứu khác đang phát triển các liệu pháp tiên tiến giúp ngăn ngừa nhu cầu ghép gan. Năm 1993, Cox phát hiện ra rằng một loại kháng sinh có tên là vancomycin không chỉ hữu ích trong việc điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn mà còn trong việc điều trị một bệnh gan và đại tràng hiếm gặp gọi là viêm đường mật xơ cứng nguyên phát. Trước đây, ghép gan là cách duy nhất để chống lại căn bệnh này. Ngoài ra, nghiên cứu sinh sau tiến sĩ Rebecca Berquist McKenzie, Tiến sĩ, đang phát triển một phác đồ mới để điều trị cho trẻ em bị suy gan do viêm gan cấp tính. Cho đến nay, chín trẻ em bị viêm gan do trung gian miễn dịch đã được điều trị. Hơn một nửa số trẻ em hiện đã khỏi viêm gan và có gan hoạt động đầy đủ, do đó tránh được nhu cầu ghép gan.
8. Không còn steroid nữa
Trong nhiều thập kỷ, trẻ em sau ghép thận được dùng steroid để ngăn ngừa thải ghép. Tuy nhiên, việc sử dụng steroid kéo dài thường dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như loạn sản xương hông, viêm khớp, tiểu đường, nhiễm trùng và nhiều vấn đề chuyển hóa khác. Vào những năm 1990, các bác sĩ tại Bệnh viện Nhi Packard đã mạnh dạn ngừng điều trị steroid cho bệnh nhân sau ghép. Vào thời điểm đó, ý tưởng này được coi là có nguy cơ cao, nhưng tỷ lệ thải ghép đã được chứng minh là thấp, và bệnh nhân không phải chịu tác dụng phụ của steroid. Ngày nay, phác đồ không steroid đang trở thành tiêu chuẩn chăm sóc cho các ca ghép thận nhi khoa trên toàn thế giới.
9. Chống lại vi-rút chết người
Quá liều thuốc ức chế miễn dịch có thể gây ra các bệnh nhiễm trùng nguy hiểm như virus Epstein-Barr, có thể gây ung thư bạch cầu, hoặc virus BK, gây hủy hoại thận ghép. Với sự hỗ trợ từ Viện Y tế Quốc gia và các nhà tài trợ tư nhân, các nhà nghiên cứu đang nỗ lực tìm hiểu sâu hơn về virus, xác định những bệnh nhân có nguy cơ cao và loại bỏ nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng nguy hiểm này.
10. Liệu pháp tế bào gốc
Một ngày nào đó, tế bào gốc gan có thể được sử dụng thay thế cho ghép gan. Mặc dù còn nhiều tham vọng, nhưng mục tiêu là sử dụng dịch truyền tế bào gốc gan như một liệu pháp hỗ trợ cho trẻ em bị viêm gan tối cấp cho đến khi gan của các em hồi phục, hoặc như một cầu nối trước khi ghép gan. Ở trẻ em mắc các rối loạn chuyển hóa khiến gan sản xuất độc tố gây tổn thương não, liệu pháp tế bào gốc có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả và ít xâm lấn hơn so với việc thay thế toàn bộ gan. "Hiện tại, nếu một gen bị khiếm khuyết, chúng tôi phải thay thế toàn bộ gan", Esquivel nói. "Đối với những trẻ em cần ghép gan, đội ngũ của chúng tôi đã sẵn sàng. Nhưng đồng thời, chúng tôi cũng cam kết tìm ra các phương pháp điều trị giúp bệnh nhân tránh được việc ghép gan nếu có thể."
Bài viết này xuất hiện trên ấn phẩm Lucile Packard Children's News vào mùa thu năm 2013.


